Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chủ toạ
[chủ toạ]
|
to chair; to preside
To chair a meeting
chairman; chairwoman; chairperson
To elect the chairman and the secretary
To be the chairman (of a meeting...); to act as chairman (of a meeting...); to take the chair (at a meeting...)